Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà hát


[nhà hát]
theatre; playhouse
Xe buýt này sẽ đưa bà đến nhà hát (Bà sẽ đi xe buýt này đến nhà hát )
This bus will take you to the theatre



Theatre, playhouse
nhà hát Lớn - Hà Nội

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.